中文 Trung Quốc
蒗
蒗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thảo mộc)
tên địa danh
蒗 蒗 phát âm tiếng Việt:
[lang4]
Giải thích tiếng Anh
(herb)
place name
蒙 蒙
蒙 蒙
蒙 蒙
蒙代爾 蒙代尔
蒙冤 蒙冤
蒙受 蒙受