中文 Trung Quốc
葬禮
葬礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
tang lễ
葬禮 葬礼 phát âm tiếng Việt:
[zang4 li3]
Giải thích tiếng Anh
burial
funeral
葬身 葬身
葬送 葬送
葭 葭
葳 葳
葳蕤 葳蕤
葴 葴