中文 Trung Quốc
葦席
苇席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Reed mat
葦席 苇席 phát âm tiếng Việt:
[wei3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
reed mat
葦箔 苇箔
葦鵐 苇鹀
葧 葧
葫 葫
葫蘆 葫芦
葫蘆島 葫芦岛