中文 Trung Quốc
葡萄彈
葡萄弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
grapeshot
葡萄彈 葡萄弹 phát âm tiếng Việt:
[pu2 tao5 dan4]
Giải thích tiếng Anh
grapeshot
葡萄柚 葡萄柚
葡萄汁 葡萄汁
葡萄牙 葡萄牙
葡萄牙文 葡萄牙文
葡萄牙語 葡萄牙语
葡萄球菌 葡萄球菌