中文 Trung Quốc
葡萄
葡萄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nho
葡萄 葡萄 phát âm tiếng Việt:
[pu2 tao5]
Giải thích tiếng Anh
grape
葡萄乾 葡萄干
葡萄乾兒 葡萄干儿
葡萄園 葡萄园
葡萄柚 葡萄柚
葡萄汁 葡萄汁
葡萄牙 葡萄牙