中文 Trung Quốc
葚
葚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây dâu tằm
cũng pr. [ren4]
葚 葚 phát âm tiếng Việt:
[shen4]
Giải thích tiếng Anh
fruit of mulberry
also pr. [ren4]
葛 葛
葛 葛
葛優 葛优
葛布 葛布
葛摩 葛摩
葛根 葛根