中文 Trung Quốc
著重
着重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt trọng tâm
để nhấn mạnh
著重 着重 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to put emphasis on
to stress
著重號 着重号
著錄 著录
著陸 着陆
著陸點 着陆点
著魔 着魔
葙 葙