中文 Trung Quốc
  • 著棋 繁體中文 tranditional chinese著棋
  • 着棋 简体中文 tranditional chinese着棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chơi cờ vua
著棋 着棋 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo2 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to play chess