中文 Trung Quốc
著實
着实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thật sự
thực sự
nghiêm trọng
cách gay gắt
著實 着实 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
truly
indeed
severely
harshly
著床 着床
著忙 着忙
著急 着急
著想 着想
著意 着意
著慌 着慌