中文 Trung Quốc
落藉
落藉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở
cư trú (cũ)
落藉 落藉 phát âm tiếng Việt:
[luo4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to stay
to reside (old)
落跑 落跑
落選 落选
落難 落难
落馬洲 落马洲
落魄 落魄
葄 葄