中文 Trung Quốc
落落難合
落落难合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đơn độc
một người không dễ dàng nhận được cùng với những người khác
落落難合 落落难合 phát âm tiếng Việt:
[luo4 luo4 nan2 he2]
Giải thích tiếng Anh
a loner
someone who does not easily get along with others
落葉 落叶
落葉劑 落叶剂
落葉喬木 落叶乔木
落葉松 落叶松
落葉植物 落叶植物
落葉歸根 落叶归根