中文 Trung Quốc
落棧
落栈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 落棧|落栈 [luo4 zhan4]
落棧 落栈 phát âm tiếng Việt:
[lao4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
see 落棧|落栈[luo4 zhan4]
落棧 落栈
落榜 落榜
落款 落款
落水管 落水管
落泊 落泊
落淚 落泪