中文 Trung Quốc
  • 落棧 繁體中文 tranditional chinese落棧
  • 落栈 简体中文 tranditional chinese落栈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 落棧|落栈 [luo4 zhan4]
落棧 落栈 phát âm tiếng Việt:
  • [lao4 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 落棧|落栈[luo4 zhan4]