中文 Trung Quốc
落成
落成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành một dự án xây dựng
落成 落成 phát âm tiếng Việt:
[luo4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to complete a construction project
落戶 落户
落托 落托
落拓 落拓
落於下風 落于下风
落日 落日
落枕 落枕