中文 Trung Quốc
萼
萼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân cây và đài hoa của Hoa
萼 萼 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
stem and calyx of flower
落 落
落 落
落 落
落井下石 落井下石
落伍 落伍
落俗 落俗