中文 Trung Quốc
  • 萬歲 繁體中文 tranditional chinese萬歲
  • 万岁 简体中文 tranditional chinese万岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dài sống (vua, cuộc cách mạng vv)!
  • Bệ hạ
  • Bệ hạ
萬歲 万岁 phát âm tiếng Việt:
  • [wan4 sui4]

Giải thích tiếng Anh
  • Long live (the king, the revolution etc)!
  • Your Majesty
  • His Majesty