中文 Trung Quốc
萬家燈火
万家灯火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một thành phố vv) bốc với đèn
萬家燈火 万家灯火 phát âm tiếng Việt:
[wan4 jia1 deng1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
(of a city etc) ablaze with lights
萬寧 万宁
萬寧市 万宁市
萬寶路 万宝路
萬山鎮 万山镇
萬巒 万峦
萬巒 万峦