中文 Trung Quốc
  • 萬位 繁體中文 tranditional chinese萬位
  • 万位 简体中文 tranditional chinese万位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mười nghìn địa điểm (hoặc cột) trong hệ thập phân
萬位 万位 phát âm tiếng Việt:
  • [wan4 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • the ten thousands place (or column) in the decimal system