中文 Trung Quốc
萬不得已
万不得已
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ khi hoàn toàn cần thiết (thành ngữ); như là một phương sách cuối cùng
萬不得已 万不得已 phát âm tiếng Việt:
[wan4 bu4 de2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
only when absolutely essential (idiom); as a last resort
萬世 万世
萬世師表 万世师表
萬丹 万丹
萬事 万事
萬事亨通 万事亨通
萬事俱備,只欠東風 万事俱备,只欠东风