中文 Trung Quốc
萘醌
萘醌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
naphthoquinone (hóa học)
萘醌 萘醌 phát âm tiếng Việt:
[nai4 kun1]
Giải thích tiếng Anh
naphthoquinone (chemistry)
萜 萜
萜烯 萜烯
萣 萣
萬 万
萬 万
萬一 万一