中文 Trung Quốc
萊特
莱特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wright (họ người)
萊特 莱特 phát âm tiếng Việt:
[Lai2 te4]
Giải thích tiếng Anh
Wright (surname)
萊特幣 莱特币
萊索托 莱索托
萊茵河 莱茵河
萊菔子 莱菔子
萊蕪 莱芜
萊蕪 莱芜