中文 Trung Quốc
萊卡
莱卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy ảnh Leica
Lycra (sợi hoặc vải)
萊卡 莱卡 phát âm tiếng Việt:
[Lai2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
Leica camera
Lycra (fiber or fabric)
萊姆 莱姆
萊姆病 莱姆病
萊姆酒 莱姆酒
萊山區 莱山区
萊州 莱州
萊州市 莱州市