中文 Trung Quốc
萄
萄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 葡萄 [pu2 tao5]
萄 萄 phát âm tiếng Việt:
[tao2]
Giải thích tiếng Anh
see 葡萄[pu2 tao5]
萅 萅
萆 萆
萇 苌
萇楚 苌楚
萊 莱
萊伊爾 莱伊尔