中文 Trung Quốc
菱鎂礦
菱镁矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Magnesit
magiê quặng
菱鎂礦 菱镁矿 phát âm tiếng Việt:
[ling2 mei3 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
magnesite
magnesium ore
菱鏡 菱镜
菱鐵礦 菱铁矿
菲 菲
菲 菲
菲亞特 菲亚特
菲傭 菲佣