中文 Trung Quốc
華誕
华诞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh nhật (từ kính cẩn)
華誕 华诞 phát âm tiếng Việt:
[hua2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
your birthday (honorific)
華語 华语
華貴 华贵
華轂 华毂
華鎣 华蓥
華鎣市 华蓥市
華陀 华陀