中文 Trung Quốc
華美
华美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời
tuyệt đẹp
Trang trí công phu
華美 华美 phát âm tiếng Việt:
[hua2 mei3]
Giải thích tiếng Anh
magnificent
gorgeous
ornate
華而不實 华而不实
華胄 华胄
華興會 华兴会
華蓋 华盖
華表 华表
華裔 华裔