中文 Trung Quốc
華法林
华法林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Warfarin (loanword)
華法林 华法林 phát âm tiếng Việt:
[hua2 fa3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
warfarin (loanword)
華潤 华润
華潤萬家 华润万家
華為 华为
華燈初上 华灯初上
華爾茲 华尔兹
華爾街 华尔街