中文 Trung Quốc
華埠
华埠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chinatown
cũng được gọi là 唐人街 [Tang2 ren2 jie1]
華埠 华埠 phát âm tiếng Việt:
[Hua2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Chinatown
also called 唐人街[Tang2 ren2 jie1]
華夏 华夏
華夏銀行 华夏银行
華威 华威
華安 华安
華安縣 华安县
華容 华容