中文 Trung Quốc- 茫崖
- 茫崖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Phân ngành cấp quận Mang'ai của Mông Cổ Hải và châu tự trị Tây Tạng 海西蒙古族藏族自治州 [Hai3 xi1 Meng3 gu3 zu2 Zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Qinghai
茫崖 茫崖 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Mang'ai county level subdivision of Haixi Mongol and Tibetan autonomous prefecture 海西蒙古族藏族自治州[Hai3 xi1 Meng3 gu3 zu2 Zang4 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Qinghai