中文 Trung Quốc
苯環利定
苯环利定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phencyclidine (PCP)
苯環利定 苯环利定 phát âm tiếng Việt:
[ben3 huan2 li4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
phencyclidine (PCP)
苯甲酰氯 苯甲酰氯
苯甲酸 苯甲酸
苯甲酸鈉 苯甲酸钠
苯胺 苯胺
苯那辛 苯那辛
苯酚 苯酚