中文 Trung Quốc
  • 苪 繁體中文 tranditional chinese
  • 苪 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tươi sáng
  • sáng, lộng lẫy
苪 苪 phát âm tiếng Việt:
  • [bing3]

Giải thích tiếng Anh
  • bright
  • shining, splendid