中文 Trung Quốc
  • 苦肉計 繁體中文 tranditional chinese苦肉計
  • 苦肉计 简体中文 tranditional chinese苦肉计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thủ thuật của làm thương mình để đạt được sự tự tin của đối phương
  • CL:條|条 [tiao2]
苦肉計 苦肉计 phát âm tiếng Việt:
  • [ku3 rou4 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • the trick of injuring oneself to gain the enemy's confidence
  • CL:條|条[tiao2]