中文 Trung Quốc
  • 苦悶 繁體中文 tranditional chinese苦悶
  • 苦闷 简体中文 tranditional chinese苦闷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chán nản
  • dejected
  • cảm giác thấp
苦悶 苦闷 phát âm tiếng Việt:
  • [ku3 men4]

Giải thích tiếng Anh
  • depressed
  • dejected
  • feeling low