中文 Trung Quốc
  • 苗家 繁體中文 tranditional chinese苗家
  • 苗家 简体中文 tranditional chinese苗家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 苗族 [Miao2 zu2]
苗家 苗家 phát âm tiếng Việt:
  • [Miao2 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 苗族[Miao2 zu2]