中文 Trung Quốc
  • 臘 繁體中文 tranditional chinese
  • 腊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • 12 tháng âm lịch
  • bảo tồn (thịt, cá vv)
臘 腊 phát âm tiếng Việt:
  • [la4]

Giải thích tiếng Anh
  • 12th lunar month
  • preserved (meat, fish etc)