中文 Trung Quốc
艾炷灸
艾炷灸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nón moxibustion (TCM)
艾炷灸 艾炷灸 phát âm tiếng Việt:
[ai4 zhu4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
cone moxibustion (TCM)
艾爾伯塔 艾尔伯塔
艾爾米塔什 艾尔米塔什
艾爾米塔奇 艾尔米塔奇
艾瑪紐埃爾 艾玛纽埃尔
艾登堡 艾登堡
艾窩窩 艾窝窝