中文 Trung Quốc
  • 色彩繽紛 繁體中文 tranditional chinese色彩繽紛
  • 色彩缤纷 简体中文 tranditional chinese色彩缤纷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 五彩繽紛|五彩缤纷 [wu3 cai3 bin1 F1]
色彩繽紛 色彩缤纷 phát âm tiếng Việt:
  • [se4 cai3 bin1 fen1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 五彩繽紛|五彩缤纷[wu3 cai3 bin1 fen1]