中文 Trung Quốc
  • 艱難 繁體中文 tranditional chinese艱難
  • 艰难 简体中文 tranditional chinese艰难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khó khăn
  • khó khăn
  • thách thức
艱難 艰难 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1 nan2]

Giải thích tiếng Anh
  • difficult
  • hard
  • challenging