中文 Trung Quốc
  • 艱苦奮鬥 繁體中文 tranditional chinese艱苦奮鬥
  • 艰苦奋斗 简体中文 tranditional chinese艰苦奋斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc đấu tranh arduously
艱苦奮鬥 艰苦奋斗 phát âm tiếng Việt:
  • [jian1 ku3 fen4 dou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to struggle arduously