中文 Trung Quốc
  • 良民 繁體中文 tranditional chinese良民
  • 良民 简体中文 tranditional chinese良民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người tốt
  • những người bình thường (tức là không thấp nhất lớp)
良民 良民 phát âm tiếng Việt:
  • [liang2 min2]

Giải thích tiếng Anh
  • good people
  • ordinary people (i.e. not the lowest class)