中文 Trung Quốc
  • 良性循環 繁體中文 tranditional chinese良性循環
  • 良性循环 简体中文 tranditional chinese良性循环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đạo Đức chu kỳ (tức là các vòng lặp phản hồi tích cực)
良性循環 良性循环 phát âm tiếng Việt:
  • [liang2 xing4 xun2 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • virtuous cycle (i.e. positive feedback loop)