中文 Trung Quốc
  • 艙外活動 繁體中文 tranditional chinese艙外活動
  • 舱外活动 简体中文 tranditional chinese舱外活动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • extravehicular hoạt động (bên ngoài chiếc xe space)
  • EVA
艙外活動 舱外活动 phát âm tiếng Việt:
  • [cang1 wai4 huo2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • extravehicular activity (outside space vehicle)
  • EVA