中文 Trung Quốc
  • 船艄 繁體中文 tranditional chinese船艄
  • 船艄 简体中文 tranditional chinese船艄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đuôi tàu
船艄 船艄 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 shao1]

Giải thích tiếng Anh
  • stern of boat