中文 Trung Quốc
  • 舐 繁體中文 tranditional chinese
  • 舐 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lick
  • để vòng (lên)
舐 舐 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lick
  • to lap (up)