中文 Trung Quốc
  • 舊夢 繁體中文 tranditional chinese舊夢
  • 旧梦 简体中文 tranditional chinese旧梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • những giấc mơ cũ
舊夢 旧梦 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu4 meng4]

Giải thích tiếng Anh
  • old dreams