中文 Trung Quốc
  • 興都庫什 繁體中文 tranditional chinese興都庫什
  • 兴都库什 简体中文 tranditional chinese兴都库什
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hindu Kush (dãy núi)
興都庫什 兴都库什 phát âm tiếng Việt:
  • [Xing1 du1 Ku4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • the Hindu Kush (mountain range)