中文 Trung Quốc
  • 自治權 繁體中文 tranditional chinese自治權
  • 自治权 简体中文 tranditional chinese自治权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quyền tự chủ
  • quyền tự trị
  • Xem 自治
自治權 自治权 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 zhi4 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • rights of autonomy
  • autonomy
  • see 自治