中文 Trung Quốc
  • 自強自立 繁體中文 tranditional chinese自強自立
  • 自强自立 简体中文 tranditional chinese自强自立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phấn đấu cho tự cải thiện
自強自立 自强自立 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 qiang2 zi4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • to strive for self-improvement