中文 Trung Quốc- 耍滑
- 耍滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- về khu du lịch đến thủ đoạn
- để hành động một cách trơn
- để cố gắng tránh (công việc, trách nhiệm)
耍滑 耍滑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to resort to tricks
- to act in a slippery way
- to try to evade (work, responsibility)