中文 Trung Quốc
  • 耍小聰明 繁體中文 tranditional chinese耍小聰明
  • 耍小聪明 简体中文 tranditional chinese耍小聪明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được thông minh
  • về khu du lịch đến thủ đoạn nhỏ
耍小聰明 耍小聪明 phát âm tiếng Việt:
  • [shua3 xiao3 cong1 ming5]

Giải thích tiếng Anh
  • to get smart
  • to resort to petty tricks