中文 Trung Quốc
而今
而今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bây giờ
hiện nay (thời gian)
而今 而今 phát âm tiếng Việt:
[er2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
now
at the present (time)
而已 而已
而後 而后
而是 而是
而言 而言
耍 耍
耍 耍